20 Tala Samoa sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền WST sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
50,73 dkk

WS$1,000 WST = kr2,536 DKK

Mid-market exchange rate at 01:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Krone Đan Mạch
1 WST2.53637 DKK
5 WST12.68185 DKK
10 WST25.36370 DKK
20 WST50.72740 DKK
50 WST126.81850 DKK
100 WST253.63700 DKK
250 WST634.09250 DKK
500 WST1,268.18500 DKK
1000 WST2,536.37000 DKK
2000 WST5,072.74000 DKK
5000 WST12,681.85000 DKK
10000 WST25,363.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Tala Samoa
1 DKK0.39426 WST
5 DKK1.97132 WST
10 DKK3.94264 WST
20 DKK7.88528 WST
50 DKK19.71320 WST
100 DKK39.42640 WST
250 DKK98.56600 WST
500 DKK197.13200 WST
1000 DKK394.26400 WST
2000 DKK788.52800 WST
5000 DKK1,971.32000 WST
10000 DKK3,942.64000 WST