Tala Samoa sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền WST sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
326,46 chf

1,000 WST = 0,3265 CHF

Mid-market exchange rate at 07:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Franc Thụy Sĩ
1 WST0.32646 CHF
5 WST1.63228 CHF
10 WST3.26455 CHF
20 WST6.52910 CHF
50 WST16.32275 CHF
100 WST32.64550 CHF
250 WST81.61375 CHF
500 WST163.22750 CHF
1000 WST326.45500 CHF
2000 WST652.91000 CHF
5000 WST1,632.27500 CHF
10000 WST3,264.55000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Tala Samoa
1 CHF3.06321 WST
5 CHF15.31605 WST
10 CHF30.63210 WST
20 CHF61.26420 WST
50 CHF153.16050 WST
100 CHF306.32100 WST
250 CHF765.80250 WST
500 CHF1,531.60500 WST
1000 CHF3,063.21000 WST
2000 CHF6,126.42000 WST
5000 CHF15,316.05000 WST
10000 CHF30,632.10000 WST