50 Vatu Vanuatu sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền VUV sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
1,54 sar

VT1,000 VUV = SR0,03075 SAR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Riyal Ả Rập Xê Út
1 VUV0.03075 SAR
5 VUV0.15373 SAR
10 VUV0.30745 SAR
20 VUV0.61490 SAR
50 VUV1.53726 SAR
100 VUV3.07451 SAR
250 VUV7.68628 SAR
500 VUV15.37255 SAR
1000 VUV30.74510 SAR
2000 VUV61.49020 SAR
5000 VUV153.72550 SAR
10000 VUV307.45100 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Vatu Vanuatu
1 SAR32.52550 VUV
5 SAR162.62750 VUV
10 SAR325.25500 VUV
20 SAR650.51000 VUV
50 SAR1,626.27500 VUV
100 SAR3,252.55000 VUV
250 SAR8,131.37500 VUV
500 SAR16,262.75000 VUV
1000 SAR32,525.50000 VUV
2000 SAR65,051.00000 VUV
5000 SAR162,627.50000 VUV
10000 SAR325,255.00000 VUV