Vatu Vanuatu sang Shekel mới Israel

Đổi tiền VUV sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
31,24 ils

1,000 VUV = 0,03124 ILS

Mid-market exchange rate at 03:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shekel mới Israel
1 VUV0.03124 ILS
5 VUV0.15622 ILS
10 VUV0.31245 ILS
20 VUV0.62490 ILS
50 VUV1.56224 ILS
100 VUV3.12449 ILS
250 VUV7.81122 ILS
500 VUV15.62245 ILS
1000 VUV31.24490 ILS
2000 VUV62.48980 ILS
5000 VUV156.22450 ILS
10000 VUV312.44900 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Vatu Vanuatu
1 ILS32.00530 VUV
5 ILS160.02650 VUV
10 ILS320.05300 VUV
20 ILS640.10600 VUV
50 ILS1,600.26500 VUV
100 ILS3,200.53000 VUV
250 ILS8,001.32500 VUV
500 ILS16,002.65000 VUV
1000 ILS32,005.30000 VUV
2000 ILS64,010.60000 VUV
5000 ILS160,026.50000 VUV
10000 ILS320,053.00000 VUV