Vatu Vanuatu sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền VUV sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
63,97 hkd

VT1,000 VUV = $0,06397 HKD

Mid-market exchange rate at 15:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Hồng Kông
1 VUV0.06397 HKD
5 VUV0.31985 HKD
10 VUV0.63971 HKD
20 VUV1.27941 HKD
50 VUV3.19853 HKD
100 VUV6.39705 HKD
250 VUV15.99263 HKD
500 VUV31.98525 HKD
1000 VUV63.97050 HKD
2000 VUV127.94100 HKD
5000 VUV319.85250 HKD
10000 VUV639.70500 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Vatu Vanuatu
100 HKD1,563.22000 VUV
200 HKD3,126.44000 VUV
300 HKD4,689.66000 VUV
500 HKD7,816.10000 VUV
1000 HKD15,632.20000 VUV
2000 HKD31,264.40000 VUV
2500 HKD39,080.50000 VUV
3000 HKD46,896.60000 VUV
4000 HKD62,528.80000 VUV
5000 HKD78,161.00000 VUV
10000 HKD156,322.00000 VUV
20000 HKD312,644.00000 VUV