Đổi tiền VND sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 trăm nghìn Đồng Việt Nam sang Dinar Tunisia

100.000 vnd
12,286 tnd

₫1,000 VND = DT0,0001229 TND

Mid-market exchange rate at 17:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Tunisia
1000 VND0.12286 TND
2000 VND0.24572 TND
5000 VND0.61431 TND
10000 VND1.22861 TND
20000 VND2.45722 TND
50000 VND6.14305 TND
100000 VND12.28610 TND
200000 VND24.57220 TND
500000 VND61.43050 TND
1000000 VND122.86100 TND
2000000 VND245.72200 TND
5000000 VND614.30500 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đồng Việt Nam
1 TND8,139.28000 VND
5 TND40,696.40000 VND
10 TND81,392.80000 VND
20 TND162,785.60000 VND
50 TND406,964.00000 VND
100 TND813,928.00000 VND
250 TND2,034,820.00000 VND
500 TND4,069,640.00000 VND
1000 TND8,139,280.00000 VND
2000 TND16,278,560.00000 VND
5000 TND40,696,400.00000 VND
10000 TND81,392,800.00000 VND