5 Dinar Tunisia sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền TND sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tnd
40.311 vnd

DT1,000 TND = ₫8.062 VND

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đồng Việt Nam
1 TND8,062.23000 VND
5 TND40,311.15000 VND
10 TND80,622.30000 VND
20 TND161,244.60000 VND
50 TND403,111.50000 VND
100 TND806,223.00000 VND
250 TND2,015,557.50000 VND
500 TND4,031,115.00000 VND
1000 TND8,062,230.00000 VND
2000 TND16,124,460.00000 VND
5000 TND40,311,150.00000 VND
10000 TND80,622,300.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Tunisia
1 VND0.00012 TND
5 VND0.00062 TND
10 VND0.00124 TND
20 VND0.00248 TND
50 VND0.00620 TND
100 VND0.01240 TND
250 VND0.03101 TND
500 VND0.06202 TND
1000 VND0.12403 TND
2000 VND0.24807 TND
5000 VND0.62017 TND
10000 VND1.24035 TND