500 Đồng Việt Nam sang Kyat Myanmar

Đổi tiền VND sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 vnd
41,49 mmk

₫1,000 VND = K0,08299 MMK

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar
1 VND0.08299 MMK
5 VND0.41494 MMK
10 VND0.82987 MMK
20 VND1.65975 MMK
50 VND4.14937 MMK
100 VND8.29874 MMK
250 VND20.74685 MMK
500 VND41.49370 MMK
1000 VND82.98740 MMK
2000 VND165.97480 MMK
5000 VND414.93700 MMK
10000 VND829.87400 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam
1 MMK12.05000 VND
5 MMK60.25000 VND
10 MMK120.50000 VND
20 MMK241.00000 VND
50 MMK602.50000 VND
100 MMK1,205.00000 VND
250 MMK3,012.50000 VND
500 MMK6,025.00000 VND
1000 MMK12,050.00000 VND
2000 MMK24,100.00000 VND
5000 MMK60,250.00000 VND
10000 MMK120,500.00000 VND