50 Kyat Myanmar sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền MMK sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mmk
604 vnd

K1,000 MMK = ₫12,08 VND

Mid-market exchange rate at 12:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Đồng Việt Nam
1 MMK12.08460 VND
5 MMK60.42300 VND
10 MMK120.84600 VND
20 MMK241.69200 VND
50 MMK604.23000 VND
100 MMK1,208.46000 VND
250 MMK3,021.15000 VND
500 MMK6,042.30000 VND
1000 MMK12,084.60000 VND
2000 MMK24,169.20000 VND
5000 MMK60,423.00000 VND
10000 MMK120,846.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Kyat Myanmar
1 VND0.08275 MMK
5 VND0.41375 MMK
10 VND0.82750 MMK
20 VND1.65500 MMK
50 VND4.13750 MMK
100 VND8.27500 MMK
250 VND20.68750 MMK
500 VND41.37500 MMK
1000 VND82.75000 MMK
2000 VND165.50000 MMK
5000 VND413.75000 MMK
10000 VND827.50000 MMK