5 currency-names.VES sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền VES sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ves
0,11 shp

Bs.1,000 VES = £0,02183 SHP

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Saint Helena
1 VES0.02183 SHP
5 VES0.10917 SHP
10 VES0.21833 SHP
20 VES0.43667 SHP
50 VES1.09167 SHP
100 VES2.18334 SHP
250 VES5.45835 SHP
500 VES10.91670 SHP
1000 VES21.83340 SHP
2000 VES43.66680 SHP
5000 VES109.16700 SHP
10000 VES218.33400 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / currency.VES
1 SHP45.80140 VES
5 SHP229.00700 VES
10 SHP458.01400 VES
20 SHP916.02800 VES
50 SHP2,290.07000 VES
100 SHP4,580.14000 VES
250 SHP11,450.35000 VES
500 SHP22,900.70000 VES
1000 SHP45,801.40000 VES
2000 SHP91,602.80000 VES
5000 SHP229,007.00000 VES
10000 SHP458,014.00000 VES