5.000 currency-names.VES sang Krone Na Uy

Đổi tiền VES sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ves
1.457,41 nok

Bs.1,000 VES = kr0,2915 NOK

Mid-market exchange rate at 04:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krone Na Uy
1 VES0.29148 NOK
5 VES1.45741 NOK
10 VES2.91482 NOK
20 VES5.82964 NOK
50 VES14.57410 NOK
100 VES29.14820 NOK
250 VES72.87050 NOK
500 VES145.74100 NOK
1000 VES291.48200 NOK
2000 VES582.96400 NOK
5000 VES1,457.41000 NOK
10000 VES2,914.82000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / currency.VES
1 NOK3.43075 VES
5 NOK17.15375 VES
10 NOK34.30750 VES
20 NOK68.61500 VES
50 NOK171.53750 VES
100 NOK343.07500 VES
250 NOK857.68750 VES
500 NOK1,715.37500 VES
1000 NOK3,430.75000 VES
2000 NOK6,861.50000 VES
5000 NOK17,153.75000 VES
10000 NOK34,307.50000 VES