100 Krone Na Uy sang currency-names.VES

Đổi tiền NOK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
330,95 ves

kr1,000 NOK = Bs.3,309 VES

Mid-market exchange rate at 22:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / currency.VES
1 NOK3.30947 VES
5 NOK16.54735 VES
10 NOK33.09470 VES
20 NOK66.18940 VES
50 NOK165.47350 VES
100 NOK330.94700 VES
250 NOK827.36750 VES
500 NOK1,654.73500 VES
1000 NOK3,309.47000 VES
2000 NOK6,618.94000 VES
5000 NOK16,547.35000 VES
10000 NOK33,094.70000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krone Na Uy
1 VES0.30216 NOK
5 VES1.51082 NOK
10 VES3.02163 NOK
20 VES6.04326 NOK
50 VES15.10815 NOK
100 VES30.21630 NOK
250 VES75.54075 NOK
500 VES151.08150 NOK
1000 VES302.16300 NOK
2000 VES604.32600 NOK
5000 VES1,510.81500 NOK
10000 VES3,021.63000 NOK