10 Krone Na Uy sang currency-names.VES

Đổi tiền NOK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nok
34,29 ves

kr1,000 NOK = Bs.3,429 VES

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / currency.VES
1 NOK3.42901 VES
5 NOK17.14505 VES
10 NOK34.29010 VES
20 NOK68.58020 VES
50 NOK171.45050 VES
100 NOK342.90100 VES
250 NOK857.25250 VES
500 NOK1,714.50500 VES
1000 NOK3,429.01000 VES
2000 NOK6,858.02000 VES
5000 NOK17,145.05000 VES
10000 NOK34,290.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Krone Na Uy
1 VES0.29163 NOK
5 VES1.45815 NOK
10 VES2.91629 NOK
20 VES5.83258 NOK
50 VES14.58145 NOK
100 VES29.16290 NOK
250 VES72.90725 NOK
500 VES145.81450 NOK
1000 VES291.62900 NOK
2000 VES583.25800 NOK
5000 VES1,458.14500 NOK
10000 VES2,916.29000 NOK