Đổi tiền VES sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

currency-names.VES sang Đô-la Liberia

1.000 ves
5.307,04 lrd

Bs.1,000 VES = L$5,307 LRD

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Liberia
1 VES5.30704 LRD
5 VES26.53520 LRD
10 VES53.07040 LRD
20 VES106.14080 LRD
50 VES265.35200 LRD
100 VES530.70400 LRD
250 VES1,326.76000 LRD
500 VES2,653.52000 LRD
1000 VES5,307.04000 LRD
2000 VES10,614.08000 LRD
5000 VES26,535.20000 LRD
10000 VES53,070.40000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / currency.VES
1 LRD0.18843 VES
5 LRD0.94215 VES
10 LRD1.88429 VES
20 LRD3.76858 VES
50 LRD9.42145 VES
100 LRD18.84290 VES
250 LRD47.10725 VES
500 LRD94.21450 VES
1000 LRD188.42900 VES
2000 LRD376.85800 VES
5000 LRD942.14500 VES
10000 LRD1,884.29000 VES