100 Đô-la Liberia sang currency-names.VES

Đổi tiền LRD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lrd
18,83 ves

L$1,000 LRD = Bs.0,1883 VES

Mid-market exchange rate at 21:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / currency.VES
1 LRD0.18829 VES
5 LRD0.94145 VES
10 LRD1.88290 VES
20 LRD3.76580 VES
50 LRD9.41450 VES
100 LRD18.82900 VES
250 LRD47.07250 VES
500 LRD94.14500 VES
1000 LRD188.29000 VES
2000 LRD376.58000 VES
5000 LRD941.45000 VES
10000 LRD1,882.90000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Liberia
1 VES5.31095 LRD
5 VES26.55475 LRD
10 VES53.10950 LRD
20 VES106.21900 LRD
50 VES265.54750 LRD
100 VES531.09500 LRD
250 VES1,327.73750 LRD
500 VES2,655.47500 LRD
1000 VES5,310.95000 LRD
2000 VES10,621.90000 LRD
5000 VES26,554.75000 LRD
10000 VES53,109.50000 LRD