Đổi tiền VES sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.VES sang Đô-la Liberia

10 ves
52,89 lrd

Bs.1,000 VES = L$5,289 LRD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Liberia
1 VES5.28853 LRD
5 VES26.44265 LRD
10 VES52.88530 LRD
20 VES105.77060 LRD
50 VES264.42650 LRD
100 VES528.85300 LRD
250 VES1,322.13250 LRD
500 VES2,644.26500 LRD
1000 VES5,288.53000 LRD
2000 VES10,577.06000 LRD
5000 VES26,442.65000 LRD
10000 VES52,885.30000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / currency.VES
1 LRD0.18909 VES
5 LRD0.94544 VES
10 LRD1.89088 VES
20 LRD3.78176 VES
50 LRD9.45440 VES
100 LRD18.90880 VES
250 LRD47.27200 VES
500 LRD94.54400 VES
1000 LRD189.08800 VES
2000 LRD378.17600 VES
5000 LRD945.44000 VES
10000 LRD1,890.88000 VES