Đổi tiền VES sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.VES sang Won Hàn Quốc

1 ves
38 krw

Bs.1,000 VES = ₩37,93 KRW

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Hàn Quốc
1 VES37.92610 KRW
5 VES189.63050 KRW
10 VES379.26100 KRW
20 VES758.52200 KRW
50 VES1,896.30500 KRW
100 VES3,792.61000 KRW
250 VES9,481.52500 KRW
500 VES18,963.05000 KRW
1000 VES37,926.10000 KRW
2000 VES75,852.20000 KRW
5000 VES189,630.50000 KRW
10000 VES379,261.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / currency.VES
1 KRW0.02637 VES
5 KRW0.13184 VES
10 KRW0.26367 VES
20 KRW0.52734 VES
50 KRW1.31836 VES
100 KRW2.63671 VES
250 KRW6.59178 VES
500 KRW13.18355 VES
1000 KRW26.36710 VES
2000 KRW52.73420 VES
5000 KRW131.83550 VES
10000 KRW263.67100 VES
20000 KRW527.34200 VES
30000 KRW791.01300 VES
40000 KRW1,054.68400 VES
50000 KRW1,318.35500 VES