1 nghìn Won Hàn Quốc sang currency-names.VES

Đổi tiền KRW sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
26,46 ves

₩1,000 KRW = Bs.0,02646 VES

Mid-market exchange rate at 23:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / currency.VES
1 KRW0.02646 VES
5 KRW0.13232 VES
10 KRW0.26464 VES
20 KRW0.52929 VES
50 KRW1.32322 VES
100 KRW2.64643 VES
250 KRW6.61607 VES
500 KRW13.23215 VES
1000 KRW26.46430 VES
2000 KRW52.92860 VES
5000 KRW132.32150 VES
10000 KRW264.64300 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Hàn Quốc
1 VES37.78680 KRW
5 VES188.93400 KRW
10 VES377.86800 KRW
20 VES755.73600 KRW
50 VES1,889.34000 KRW
100 VES3,778.68000 KRW
250 VES9,446.70000 KRW
500 VES18,893.40000 KRW
1000 VES37,786.80000 KRW
2000 VES75,573.60000 KRW
5000 VES188,934.00000 KRW
10000 VES377,868.00000 KRW