10 nghìn Won Hàn Quốc sang Venezuelan bolívars
Đổi tiền KRW sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang VES
1 KRW = 0,03634 VES
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Venezuelan bolívars
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / currency.VES | |
---|---|
1 KRW | 0.03634 VES |
5 KRW | 0.18172 VES |
10 KRW | 0.36344 VES |
20 KRW | 0.72688 VES |
50 KRW | 1.81721 VES |
100 KRW | 3.63441 VES |
250 KRW | 9.08603 VES |
500 KRW | 18.17205 VES |
1000 KRW | 36.34410 VES |
2000 KRW | 72.68820 VES |
5000 KRW | 181.72050 VES |
10000 KRW | 363.44100 VES |
20000 KRW | 726.88200 VES |
30000 KRW | 1,090.32300 VES |
40000 KRW | 1,453.76400 VES |
50000 KRW | 1,817.20500 VES |
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 VES | 27.51470 KRW |
5 VES | 137.57350 KRW |
10 VES | 275.14700 KRW |
20 VES | 550.29400 KRW |
50 VES | 1,375.73500 KRW |
100 VES | 2,751.47000 KRW |
250 VES | 6,878.67500 KRW |
500 VES | 13,757.35000 KRW |
1000 VES | 27,514.70000 KRW |
2000 VES | 55,029.40000 KRW |
5000 VES | 137,573.50000 KRW |
10000 VES | 275,147.00000 KRW |