5 Venezuelan bolívars sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền VES sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

Bs.1,000 VES = ₩25,69 KRW

Mid-market exchange rate at 01:16

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi VES sang KRW

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

KRW

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Venezuelan bolívars sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Hàn Quốc
1 VES25.68780 KRW
5 VES128.43900 KRW
10 VES256.87800 KRW
20 VES513.75600 KRW
50 VES1,284.39000 KRW
100 VES2,568.78000 KRW
250 VES6,421.95000 KRW
500 VES12,843.90000 KRW
1000 VES25,687.80000 KRW
2000 VES51,375.60000 KRW
5000 VES128,439.00000 KRW
10000 VES256,878.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / currency.VES
1000 KRW38.92900 VES
2000 KRW77.85800 VES
5000 KRW194.64500 VES
10000 KRW389.29000 VES
20000 KRW778.58000 VES
30000 KRW1,167.87000 VES
40000 KRW1,557.16000 VES
50000 KRW1,946.45000 VES
60000 KRW2,335.74000 VES
45000000 KRW1,751,805.00000 VES
75000000 KRW2,919,675.00000 VES
78000000 KRW3,036,462.00000 VES
100000000 KRW3,892,900.00000 VES
330000000 KRW12,846,570.00000 VES
500000000 KRW19,464,500.00000 VES
1800000000 KRW70,072,200.00000 VES
1900000000 KRW73,965,100.00000 VES
10000000000 KRW389,290,000.00000 VES
15200000000 KRW591,720,800.00000 VES
36100000000 KRW1,405,336,900.00000 VES
45600000000 KRW1,775,162,400.00000 VES