10 Won Hàn Quốc sang Venezuelan bolívars
Đổi tiền KRW sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực
Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này
Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.
Bảng chuyển đổi KRW sang VES
1 KRW = 0,03635 VES
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Venezuelan bolívars
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Won Hàn Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / currency.VES | |
---|---|
1 KRW | 0.03635 VES |
5 KRW | 0.18174 VES |
10 KRW | 0.36349 VES |
20 KRW | 0.72697 VES |
50 KRW | 1.81743 VES |
100 KRW | 3.63486 VES |
250 KRW | 9.08715 VES |
500 KRW | 18.17430 VES |
1000 KRW | 36.34860 VES |
2000 KRW | 72.69720 VES |
5000 KRW | 181.74300 VES |
10000 KRW | 363.48600 VES |
20000 KRW | 726.97200 VES |
30000 KRW | 1,090.45800 VES |
40000 KRW | 1,453.94400 VES |
50000 KRW | 1,817.43000 VES |
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Won Hàn Quốc | |
---|---|
1 VES | 27.51140 KRW |
5 VES | 137.55700 KRW |
10 VES | 275.11400 KRW |
20 VES | 550.22800 KRW |
50 VES | 1,375.57000 KRW |
100 VES | 2,751.14000 KRW |
250 VES | 6,877.85000 KRW |
500 VES | 13,755.70000 KRW |
1000 VES | 27,511.40000 KRW |
2000 VES | 55,022.80000 KRW |
5000 VES | 137,557.00000 KRW |
10000 VES | 275,114.00000 KRW |