currency-names.VES sang Shilling Kenya

Đổi tiền VES sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
3.617 kes

Bs.1,000 VES = Ksh3,617 KES

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Kenya
1 VES3.61673 KES
5 VES18.08365 KES
10 VES36.16730 KES
20 VES72.33460 KES
50 VES180.83650 KES
100 VES361.67300 KES
250 VES904.18250 KES
500 VES1,808.36500 KES
1000 VES3,616.73000 KES
2000 VES7,233.46000 KES
5000 VES18,083.65000 KES
10000 VES36,167.30000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / currency.VES
1 KES0.27649 VES
5 KES1.38246 VES
10 KES2.76493 VES
20 KES5.52986 VES
50 KES13.82465 VES
100 KES27.64930 VES
250 KES69.12325 VES
500 KES138.24650 VES
1000 KES276.49300 VES
2000 KES552.98600 VES
5000 KES1,382.46500 VES
10000 KES2,764.93000 VES