20 Shilling Kenya sang currency-names.VES

Đổi tiền KES sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
5,35 ves

Ksh1,000 KES = Bs.0,2673 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / currency.VES
1 KES0.26726 VES
5 KES1.33631 VES
10 KES2.67261 VES
20 KES5.34522 VES
50 KES13.36305 VES
100 KES26.72610 VES
250 KES66.81525 VES
500 KES133.63050 VES
1000 KES267.26100 VES
2000 KES534.52200 VES
5000 KES1,336.30500 VES
10000 KES2,672.61000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Kenya
1 VES3.74166 KES
5 VES18.70830 KES
10 VES37.41660 KES
20 VES74.83320 KES
50 VES187.08300 KES
100 VES374.16600 KES
250 VES935.41500 KES
500 VES1,870.83000 KES
1000 VES3,741.66000 KES
2000 VES7,483.32000 KES
5000 VES18,708.30000 KES
10000 VES37,416.60000 KES