100 currency-names.VES sang Shilling Kenya

Đổi tiền VES sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
372 kes

Bs.1,000 VES = Ksh3,715 KES

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shilling Kenya
1 VES3.71540 KES
5 VES18.57700 KES
10 VES37.15400 KES
20 VES74.30800 KES
50 VES185.77000 KES
100 VES371.54000 KES
250 VES928.85000 KES
500 VES1,857.70000 KES
1000 VES3,715.40000 KES
2000 VES7,430.80000 KES
5000 VES18,577.00000 KES
10000 VES37,154.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / currency.VES
1 KES0.26915 VES
5 KES1.34575 VES
10 KES2.69150 VES
20 KES5.38300 VES
50 KES13.45750 VES
100 KES26.91500 VES
250 KES67.28750 VES
500 KES134.57500 VES
1000 KES269.15000 VES
2000 KES538.30000 VES
5000 KES1,345.75000 VES
10000 KES2,691.50000 VES