Đổi tiền VES sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nghìn currency-names.VES sang Bảng Đảo Man

10.000 ves
214,95 imp

Bs.1,000 VES = £0,02150 IMP

Mid-market exchange rate at 02:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Đảo Man
1 VES0.02150 IMP
5 VES0.10748 IMP
10 VES0.21495 IMP
20 VES0.42991 IMP
50 VES1.07477 IMP
100 VES2.14954 IMP
250 VES5.37385 IMP
500 VES10.74770 IMP
1000 VES21.49540 IMP
2000 VES42.99080 IMP
5000 VES107.47700 IMP
10000 VES214.95400 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / currency.VES
1 IMP46.52150 VES
5 IMP232.60750 VES
10 IMP465.21500 VES
20 IMP930.43000 VES
50 IMP2,326.07500 VES
100 IMP4,652.15000 VES
250 IMP11,630.37500 VES
500 IMP23,260.75000 VES
1000 IMP46,521.50000 VES
2000 IMP93,043.00000 VES
5000 IMP232,607.50000 VES
10000 IMP465,215.00000 VES