10 Bảng Đảo Man sang currency-names.VES

Đổi tiền IMP sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 imp
465,16 ves

£1,000 IMP = Bs.46,52 VES

Mid-market exchange rate at 09:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / currency.VES
1 IMP46.51620 VES
5 IMP232.58100 VES
10 IMP465.16200 VES
20 IMP930.32400 VES
50 IMP2,325.81000 VES
100 IMP4,651.62000 VES
250 IMP11,629.05000 VES
500 IMP23,258.10000 VES
1000 IMP46,516.20000 VES
2000 IMP93,032.40000 VES
5000 IMP232,581.00000 VES
10000 IMP465,162.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Bảng Đảo Man
1 VES0.02150 IMP
5 VES0.10749 IMP
10 VES0.21498 IMP
20 VES0.42996 IMP
50 VES1.07490 IMP
100 VES2.14979 IMP
250 VES5.37448 IMP
500 VES10.74895 IMP
1000 VES21.49790 IMP
2000 VES42.99580 IMP
5000 VES107.48950 IMP
10000 VES214.97900 IMP