1 nghìn currency-names.VES sang Shekel mới Israel

Đổi tiền VES sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
101,96 ils

Bs.1,000 VES = ₪0,1020 ILS

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Shekel mới Israel
1 VES0.10196 ILS
5 VES0.50978 ILS
10 VES1.01955 ILS
20 VES2.03910 ILS
50 VES5.09775 ILS
100 VES10.19550 ILS
250 VES25.48875 ILS
500 VES50.97750 ILS
1000 VES101.95500 ILS
2000 VES203.91000 ILS
5000 VES509.77500 ILS
10000 VES1,019.55000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / currency.VES
1 ILS9.80829 VES
5 ILS49.04145 VES
10 ILS98.08290 VES
20 ILS196.16580 VES
50 ILS490.41450 VES
100 ILS980.82900 VES
250 ILS2,452.07250 VES
500 ILS4,904.14500 VES
1000 ILS9,808.29000 VES
2000 ILS19,616.58000 VES
5000 ILS49,041.45000 VES
10000 ILS98,082.90000 VES