500 currency-names.VES sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền VES sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
94,14 bob

Bs.1,000 VES = Bs0,1883 BOB

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Boliviano Bolivia
1 VES0.18828 BOB
5 VES0.94141 BOB
10 VES1.88282 BOB
20 VES3.76564 BOB
50 VES9.41410 BOB
100 VES18.82820 BOB
250 VES47.07050 BOB
500 VES94.14100 BOB
1000 VES188.28200 BOB
2000 VES376.56400 BOB
5000 VES941.41000 BOB
10000 VES1,882.82000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / currency.VES
1 BOB5.31117 VES
5 BOB26.55585 VES
10 BOB53.11170 VES
20 BOB106.22340 VES
50 BOB265.55850 VES
100 BOB531.11700 VES
250 BOB1,327.79250 VES
500 BOB2,655.58500 VES
1000 BOB5,311.17000 VES
2000 BOB10,622.34000 VES
5000 BOB26,555.85000 VES
10000 BOB53,111.70000 VES