1 nghìn currency-names.VES sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền VES sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
100,88 aed

Bs.1,000 VES = د.إ0,1009 AED

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 VES0.10088 AED
5 VES0.50439 AED
10 VES1.00879 AED
20 VES2.01758 AED
50 VES5.04395 AED
100 VES10.08790 AED
250 VES25.21975 AED
500 VES50.43950 AED
1000 VES100.87900 AED
2000 VES201.75800 AED
5000 VES504.39500 AED
10000 VES1,008.79000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / currency.VES
1 AED9.91290 VES
5 AED49.56450 VES
10 AED99.12900 VES
20 AED198.25800 VES
50 AED495.64500 VES
100 AED991.29000 VES
250 AED2,478.22500 VES
500 AED4,956.45000 VES
1000 AED9,912.90000 VES
2000 AED19,825.80000 VES
5000 AED49,564.50000 VES
10000 AED99,129.00000 VES