250 Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.VES

Đổi tiền AED sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 aed
2.472,64 ves

د.إ1,000 AED = Bs.9,891 VES

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / currency.VES
1 AED9.89055 VES
5 AED49.45275 VES
10 AED98.90550 VES
20 AED197.81100 VES
50 AED494.52750 VES
100 AED989.05500 VES
250 AED2,472.63750 VES
500 AED4,945.27500 VES
1000 AED9,890.55000 VES
2000 AED19,781.10000 VES
5000 AED49,452.75000 VES
10000 AED98,905.50000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 VES0.10111 AED
5 VES0.50554 AED
10 VES1.01107 AED
20 VES2.02214 AED
50 VES5.05535 AED
100 VES10.11070 AED
250 VES25.27675 AED
500 VES50.55350 AED
1000 VES101.10700 AED
2000 VES202.21400 AED
5000 VES505.53500 AED
10000 VES1,011.07000 AED