Som Uzbekistan sang Kuwait

Đổi tiền UZS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,024 kwd

so'm1,000 UZS = ك0,00002430 KWD

Mid-market exchange rate at 22:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dinar Kuwait
1 UZS0.00002 KWD
5 UZS0.00012 KWD
10 UZS0.00024 KWD
20 UZS0.00049 KWD
50 UZS0.00121 KWD
100 UZS0.00243 KWD
250 UZS0.00607 KWD
500 UZS0.01215 KWD
1000 UZS0.02430 KWD
2000 UZS0.04860 KWD
5000 UZS0.12150 KWD
10000 UZS0.24299 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Som Uzbekistan
1 KWD41,153.80000 UZS
5 KWD205,769.00000 UZS
10 KWD411,538.00000 UZS
20 KWD823,076.00000 UZS
50 KWD2,057,690.00000 UZS
100 KWD4,115,380.00000 UZS
250 KWD10,288,450.00000 UZS
500 KWD20,576,900.00000 UZS
1000 KWD41,153,800.00000 UZS
2000 KWD82,307,600.00000 UZS
5000 KWD205,769,000.00000 UZS
10000 KWD411,538,000.00000 UZS