Đổi tiền UZS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Som Uzbekistan sang Won Hàn Quốc

5 uzs
1 krw

so'm1,000 UZS = ₩0,1093 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Hàn Quốc
1 UZS0.10932 KRW
5 UZS0.54659 KRW
10 UZS1.09318 KRW
20 UZS2.18636 KRW
50 UZS5.46590 KRW
100 UZS10.93180 KRW
250 UZS27.32950 KRW
500 UZS54.65900 KRW
1000 UZS109.31800 KRW
2000 UZS218.63600 KRW
5000 UZS546.59000 KRW
10000 UZS1,093.18000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Uzbekistan
1 KRW9.14764 UZS
5 KRW45.73820 UZS
10 KRW91.47640 UZS
20 KRW182.95280 UZS
50 KRW457.38200 UZS
100 KRW914.76400 UZS
250 KRW2,286.91000 UZS
500 KRW4,573.82000 UZS
1000 KRW9,147.64000 UZS
2000 KRW18,295.28000 UZS
5000 KRW45,738.20000 UZS
10000 KRW91,476.40000 UZS
20000 KRW182,952.80000 UZS
30000 KRW274,429.20000 UZS
40000 KRW365,905.60000 UZS
50000 KRW457,382.00000 UZS