5.000 Som Uzbekistan sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền UZS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 uzs
544 krw

so'm1,000 UZS = ₩0,1088 KRW

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Hàn Quốc
1 UZS0.10877 KRW
5 UZS0.54386 KRW
10 UZS1.08773 KRW
20 UZS2.17546 KRW
50 UZS5.43865 KRW
100 UZS10.87730 KRW
250 UZS27.19325 KRW
500 UZS54.38650 KRW
1000 UZS108.77300 KRW
2000 UZS217.54600 KRW
5000 UZS543.86500 KRW
10000 UZS1,087.73000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Uzbekistan
1 KRW9.19344 UZS
5 KRW45.96720 UZS
10 KRW91.93440 UZS
20 KRW183.86880 UZS
50 KRW459.67200 UZS
100 KRW919.34400 UZS
250 KRW2,298.36000 UZS
500 KRW4,596.72000 UZS
1000 KRW9,193.44000 UZS
2000 KRW18,386.88000 UZS
5000 KRW45,967.20000 UZS
10000 KRW91,934.40000 UZS