Đổi tiền UZS sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 Som Uzbekistan sang Won Hàn Quốc

100 uzs
11 krw

so'm1,000 UZS = ₩0,1103 KRW

Mid-market exchange rate at 19:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Won Hàn Quốc
1 UZS0.11026 KRW
5 UZS0.55132 KRW
10 UZS1.10263 KRW
20 UZS2.20526 KRW
50 UZS5.51315 KRW
100 UZS11.02630 KRW
250 UZS27.56575 KRW
500 UZS55.13150 KRW
1000 UZS110.26300 KRW
2000 UZS220.52600 KRW
5000 UZS551.31500 KRW
10000 UZS1,102.63000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Som Uzbekistan
1 KRW9.06921 UZS
5 KRW45.34605 UZS
10 KRW90.69210 UZS
20 KRW181.38420 UZS
50 KRW453.46050 UZS
100 KRW906.92100 UZS
250 KRW2,267.30250 UZS
500 KRW4,534.60500 UZS
1000 KRW9,069.21000 UZS
2000 KRW18,138.42000 UZS
5000 KRW45,346.05000 UZS
10000 KRW90,692.10000 UZS
20000 KRW181,384.20000 UZS
30000 KRW272,076.30000 UZS
40000 KRW362,768.40000 UZS
50000 KRW453,460.50000 UZS