Peso Uruguay sang Shilling Uganda

Đổi tiền UYU sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
98.319 ugx

$U1,000 UYU = Ush98,32 UGX

Mid-market exchange rate at 16:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Uganda
1 UYU98.31890 UGX
5 UYU491.59450 UGX
10 UYU983.18900 UGX
20 UYU1,966.37800 UGX
50 UYU4,915.94500 UGX
100 UYU9,831.89000 UGX
250 UYU24,579.72500 UGX
500 UYU49,159.45000 UGX
1000 UYU98,318.90000 UGX
2000 UYU196,637.80000 UGX
5000 UYU491,594.50000 UGX
10000 UYU983,189.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Uruguay
1 UGX0.01017 UYU
5 UGX0.05086 UYU
10 UGX0.10171 UYU
20 UGX0.20342 UYU
50 UGX0.50855 UYU
100 UGX1.01710 UYU
250 UGX2.54275 UYU
500 UGX5.08550 UYU
1000 UGX10.17100 UYU
2000 UGX20.34200 UYU
5000 UGX50.85500 UYU
10000 UGX101.71000 UYU