2.000 Shilling Uganda sang Peso Uruguay

Đổi tiền UGX sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
20,55 uyu

Ush1,000 UGX = $U0,01028 UYU

Mid-market exchange rate at 10:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Peso Uruguay
1 UGX0.01028 UYU
5 UGX0.05138 UYU
10 UGX0.10275 UYU
20 UGX0.20551 UYU
50 UGX0.51377 UYU
100 UGX1.02754 UYU
250 UGX2.56885 UYU
500 UGX5.13770 UYU
1000 UGX10.27540 UYU
2000 UGX20.55080 UYU
5000 UGX51.37700 UYU
10000 UGX102.75400 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Uganda
1 UYU97.31940 UGX
5 UYU486.59700 UGX
10 UYU973.19400 UGX
20 UYU1,946.38800 UGX
50 UYU4,865.97000 UGX
100 UYU9,731.94000 UGX
250 UYU24,329.85000 UGX
500 UYU48,659.70000 UGX
1000 UYU97,319.40000 UGX
2000 UYU194,638.80000 UGX
5000 UYU486,597.00000 UGX
10000 UYU973,194.00000 UGX