Peso Uruguay sang Dinar Bahrain

Đổi tiền UYU sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
10,036 bhd

1,000 UYU = 0,01004 BHD

Mid-market exchange rate at 14:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Bahrain
1 UYU0.01004 BHD
5 UYU0.05018 BHD
10 UYU0.10036 BHD
20 UYU0.20072 BHD
50 UYU0.50181 BHD
100 UYU1.00361 BHD
250 UYU2.50903 BHD
500 UYU5.01805 BHD
1000 UYU10.03610 BHD
2000 UYU20.07220 BHD
5000 UYU50.18050 BHD
10000 UYU100.36100 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Peso Uruguay
1 BHD99.64030 UYU
5 BHD498.20150 UYU
10 BHD996.40300 UYU
20 BHD1,992.80600 UYU
50 BHD4,982.01500 UYU
100 BHD9,964.03000 UYU
250 BHD24,910.07500 UYU
500 BHD49,820.15000 UYU
1000 BHD99,640.30000 UYU
2000 BHD199,280.60000 UYU
5000 BHD498,201.50000 UYU
10000 BHD996,403.00000 UYU