Shilling Uganda sang Riel Campuchia

Đổi tiền UGX sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1.066,47 khr

1,000 UGX = 1,066 KHR

Mid-market exchange rate at 14:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Riel Campuchia
1 UGX1.06647 KHR
5 UGX5.33235 KHR
10 UGX10.66470 KHR
20 UGX21.32940 KHR
50 UGX53.32350 KHR
100 UGX106.64700 KHR
250 UGX266.61750 KHR
500 UGX533.23500 KHR
1000 UGX1,066.47000 KHR
2000 UGX2,132.94000 KHR
5000 UGX5,332.35000 KHR
10000 UGX10,664.70000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Shilling Uganda
1 KHR0.93768 UGX
5 KHR4.68838 UGX
10 KHR9.37675 UGX
20 KHR18.75350 UGX
50 KHR46.88375 UGX
100 KHR93.76750 UGX
250 KHR234.41875 UGX
500 KHR468.83750 UGX
1000 KHR937.67500 UGX
2000 KHR1,875.35000 UGX
5000 KHR4,688.37500 UGX
10000 KHR9,376.75000 UGX