Shilling Uganda sang Kuna Croatia

Đổi tiền UGX sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
1,81 hrk

1,000 UGX = 0,001807 HRK

Mid-market exchange rate at 17:00
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kuna Croatia
1 UGX0.00181 HRK
5 UGX0.00903 HRK
10 UGX0.01807 HRK
20 UGX0.03614 HRK
50 UGX0.09035 HRK
100 UGX0.18069 HRK
250 UGX0.45173 HRK
500 UGX0.90345 HRK
1000 UGX1.80691 HRK
2000 UGX3.61382 HRK
5000 UGX9.03455 HRK
10000 UGX18.06910 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Shilling Uganda
1 HRK553.43100 UGX
5 HRK2,767.15500 UGX
10 HRK5,534.31000 UGX
20 HRK11,068.62000 UGX
50 HRK27,671.55000 UGX
100 HRK55,343.10000 UGX
250 HRK138,357.75000 UGX
500 HRK276,715.50000 UGX
1000 HRK553,431.00000 UGX
2000 HRK1,106,862.00000 UGX
5000 HRK2,767,155.00000 UGX
10000 HRK5,534,310.00000 UGX