250 Shilling Uganda sang Đô-la Guyana

Đổi tiền UGX sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
13,71 gyd

Ush1,000 UGX = GY$0,05483 GYD

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Guyana
1 UGX0.05483 GYD
5 UGX0.27416 GYD
10 UGX0.54833 GYD
20 UGX1.09665 GYD
50 UGX2.74164 GYD
100 UGX5.48327 GYD
250 UGX13.70817 GYD
500 UGX27.41635 GYD
1000 UGX54.83270 GYD
2000 UGX109.66540 GYD
5000 UGX274.16350 GYD
10000 UGX548.32700 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Uganda
1 GYD18.23730 UGX
5 GYD91.18650 UGX
10 GYD182.37300 UGX
20 GYD364.74600 UGX
50 GYD911.86500 UGX
100 GYD1,823.73000 UGX
250 GYD4,559.32500 UGX
500 GYD9,118.65000 UGX
1000 GYD18,237.30000 UGX
2000 GYD36,474.60000 UGX
5000 GYD91,186.50000 UGX
10000 GYD182,373.00000 UGX