2.000 Shilling Uganda sang Đô-la Guyana

Đổi tiền UGX sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
109,85 gyd

Ush1,000 UGX = GY$0,05493 GYD

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Guyana
1 UGX0.05493 GYD
5 UGX0.27463 GYD
10 UGX0.54925 GYD
20 UGX1.09850 GYD
50 UGX2.74625 GYD
100 UGX5.49250 GYD
250 UGX13.73125 GYD
500 UGX27.46250 GYD
1000 UGX54.92500 GYD
2000 UGX109.85000 GYD
5000 UGX274.62500 GYD
10000 UGX549.25000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Uganda
1 GYD18.20660 UGX
5 GYD91.03300 UGX
10 GYD182.06600 UGX
20 GYD364.13200 UGX
50 GYD910.33000 UGX
100 GYD1,820.66000 UGX
250 GYD4,551.65000 UGX
500 GYD9,103.30000 UGX
1000 GYD18,206.60000 UGX
2000 GYD36,413.20000 UGX
5000 GYD91,033.00000 UGX
10000 GYD182,066.00000 UGX