500 Đô-la Guyana sang Shilling Uganda

Đổi tiền GYD sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gyd
9.126 ugx

GY$1,000 GYD = Ush18,25 UGX

Mid-market exchange rate at 04:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Uganda
1 GYD18.25280 UGX
5 GYD91.26400 UGX
10 GYD182.52800 UGX
20 GYD365.05600 UGX
50 GYD912.64000 UGX
100 GYD1,825.28000 UGX
250 GYD4,563.20000 UGX
500 GYD9,126.40000 UGX
1000 GYD18,252.80000 UGX
2000 GYD36,505.60000 UGX
5000 GYD91,264.00000 UGX
10000 GYD182,528.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Guyana
1 UGX0.05479 GYD
5 UGX0.27393 GYD
10 UGX0.54786 GYD
20 UGX1.09573 GYD
50 UGX2.73932 GYD
100 UGX5.47863 GYD
250 UGX13.69658 GYD
500 UGX27.39315 GYD
1000 UGX54.78630 GYD
2000 UGX109.57260 GYD
5000 UGX273.93150 GYD
10000 UGX547.86300 GYD