Hryvnia Ukraina sang Shilling Uganda

Đổi tiền UAH sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
96.210 ugx

1,000 UAH = 96,21 UGX

Mid-market exchange rate at 18:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Uganda
1 UAH96.21010 UGX
5 UAH481.05050 UGX
10 UAH962.10100 UGX
20 UAH1,924.20200 UGX
50 UAH4,810.50500 UGX
100 UAH9,621.01000 UGX
250 UAH24,052.52500 UGX
500 UAH48,105.05000 UGX
1000 UAH96,210.10000 UGX
2000 UAH192,420.20000 UGX
5000 UAH481,050.50000 UGX
10000 UAH962,101.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Hryvnia Ukraina
1 UGX0.01039 UAH
5 UGX0.05197 UAH
10 UGX0.10394 UAH
20 UGX0.20788 UAH
50 UGX0.51970 UAH
100 UGX1.03939 UAH
250 UGX2.59847 UAH
500 UGX5.19695 UAH
1000 UGX10.39390 UAH
2000 UGX20.78780 UAH
5000 UGX51.96950 UAH
10000 UGX103.93900 UAH