50 Shilling Uganda sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền UGX sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
0,52 uah

Ush1,000 UGX = ₴0,01034 UAH

Mid-market exchange rate at 19:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Hryvnia Ukraina
1 UGX0.01034 UAH
5 UGX0.05168 UAH
10 UGX0.10337 UAH
20 UGX0.20673 UAH
50 UGX0.51684 UAH
100 UGX1.03367 UAH
250 UGX2.58418 UAH
500 UGX5.16835 UAH
1000 UGX10.33670 UAH
2000 UGX20.67340 UAH
5000 UGX51.68350 UAH
10000 UGX103.36700 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Uganda
1 UAH96.74300 UGX
5 UAH483.71500 UGX
10 UAH967.43000 UGX
20 UAH1,934.86000 UGX
50 UAH4,837.15000 UGX
100 UAH9,674.30000 UGX
250 UAH24,185.75000 UGX
500 UAH48,371.50000 UGX
1000 UAH96,743.00000 UGX
2000 UAH193,486.00000 UGX
5000 UAH483,715.00000 UGX
10000 UAH967,430.00000 UGX