5 Hryvnia Ukraina sang Shilling Uganda

Đổi tiền UAH sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
482 ugx

₴1,000 UAH = Ush96,33 UGX

Mid-market exchange rate at 18:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Shilling Uganda
1 UAH96.33430 UGX
5 UAH481.67150 UGX
10 UAH963.34300 UGX
20 UAH1,926.68600 UGX
50 UAH4,816.71500 UGX
100 UAH9,633.43000 UGX
250 UAH24,083.57500 UGX
500 UAH48,167.15000 UGX
1000 UAH96,334.30000 UGX
2000 UAH192,668.60000 UGX
5000 UAH481,671.50000 UGX
10000 UAH963,343.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Hryvnia Ukraina
1 UGX0.01038 UAH
5 UGX0.05190 UAH
10 UGX0.10381 UAH
20 UGX0.20761 UAH
50 UGX0.51903 UAH
100 UGX1.03805 UAH
250 UGX2.59513 UAH
500 UGX5.19025 UAH
1000 UGX10.38050 UAH
2000 UGX20.76100 UAH
5000 UGX51.90250 UAH
10000 UGX103.80500 UAH