1 Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền UAH sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uah
0,82 try

₴1,000 UAH = TL0,8245 TRY

Mid-market exchange rate at 04:50
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UAH0.82449 TRY
5 UAH4.12243 TRY
10 UAH8.24486 TRY
20 UAH16.48972 TRY
50 UAH41.22430 TRY
100 UAH82.44860 TRY
250 UAH206.12150 TRY
500 UAH412.24300 TRY
1000 UAH824.48600 TRY
2000 UAH1,648.97200 TRY
5000 UAH4,122.43000 TRY
10000 UAH8,244.86000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Hryvnia Ukraina
1 TRY1.21288 UAH
5 TRY6.06440 UAH
10 TRY12.12880 UAH
20 TRY24.25760 UAH
50 TRY60.64400 UAH
100 TRY121.28800 UAH
250 TRY303.22000 UAH
500 TRY606.44000 UAH
1000 TRY1,212.88000 UAH
2000 TRY2,425.76000 UAH
5000 TRY6,064.40000 UAH
10000 TRY12,128.80000 UAH