20 Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền UAH sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 uah
16,43 try

₴1,000 UAH = TL0,8217 TRY

Mid-market exchange rate at 07:29
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UAH0.82171 TRY
5 UAH4.10856 TRY
10 UAH8.21711 TRY
20 UAH16.43422 TRY
50 UAH41.08555 TRY
100 UAH82.17110 TRY
250 UAH205.42775 TRY
500 UAH410.85550 TRY
1000 UAH821.71100 TRY
2000 UAH1,643.42200 TRY
5000 UAH4,108.55500 TRY
10000 UAH8,217.11000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Hryvnia Ukraina
1 TRY1.21697 UAH
5 TRY6.08485 UAH
10 TRY12.16970 UAH
20 TRY24.33940 UAH
50 TRY60.84850 UAH
100 TRY121.69700 UAH
250 TRY304.24250 UAH
500 TRY608.48500 UAH
1000 TRY1,216.97000 UAH
2000 TRY2,433.94000 UAH
5000 TRY6,084.85000 UAH
10000 TRY12,169.70000 UAH