5 Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền UAH sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
4,10 try

₴1,000 UAH = TL0,8198 TRY

Mid-market exchange rate at 11:30
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 UAH0.81983 TRY
5 UAH4.09914 TRY
10 UAH8.19828 TRY
20 UAH16.39656 TRY
50 UAH40.99140 TRY
100 UAH81.98280 TRY
250 UAH204.95700 TRY
500 UAH409.91400 TRY
1000 UAH819.82800 TRY
2000 UAH1,639.65600 TRY
5000 UAH4,099.14000 TRY
10000 UAH8,198.28000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Hryvnia Ukraina
1 TRY1.21977 UAH
5 TRY6.09885 UAH
10 TRY12.19770 UAH
20 TRY24.39540 UAH
50 TRY60.98850 UAH
100 TRY121.97700 UAH
250 TRY304.94250 UAH
500 TRY609.88500 UAH
1000 TRY1,219.77000 UAH
2000 TRY2,439.54000 UAH
5000 TRY6,098.85000 UAH
10000 TRY12,197.70000 UAH