500 Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

Đổi tiền UAH sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uah
108,56 svc

₴1,000 UAH = ₡0,2171 SVC

Mid-market exchange rate at 18:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon El Salvador
1 UAH0.21712 SVC
5 UAH1.08561 SVC
10 UAH2.17122 SVC
20 UAH4.34244 SVC
50 UAH10.85610 SVC
100 UAH21.71220 SVC
250 UAH54.28050 SVC
500 UAH108.56100 SVC
1000 UAH217.12200 SVC
2000 UAH434.24400 SVC
5000 UAH1,085.61000 SVC
10000 UAH2,171.22000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Hryvnia Ukraina
1 SVC4.60571 UAH
5 SVC23.02855 UAH
10 SVC46.05710 UAH
20 SVC92.11420 UAH
50 SVC230.28550 UAH
100 SVC460.57100 UAH
250 SVC1,151.42750 UAH
500 SVC2,302.85500 UAH
1000 SVC4,605.71000 UAH
2000 SVC9,211.42000 UAH
5000 SVC23,028.55000 UAH
10000 SVC46,057.10000 UAH