2.000 Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

Đổi tiền UAH sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
446,43 svc

₴1,000 UAH = ₡0,2232 SVC

Mid-market exchange rate at 18:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Colon El Salvador
1 UAH0.22321 SVC
5 UAH1.11607 SVC
10 UAH2.23214 SVC
20 UAH4.46428 SVC
50 UAH11.16070 SVC
100 UAH22.32140 SVC
250 UAH55.80350 SVC
500 UAH111.60700 SVC
1000 UAH223.21400 SVC
2000 UAH446.42800 SVC
5000 UAH1,116.07000 SVC
10000 UAH2,232.14000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Hryvnia Ukraina
1 SVC4.48000 UAH
5 SVC22.40000 UAH
10 SVC44.80000 UAH
20 SVC89.60000 UAH
50 SVC224.00000 UAH
100 SVC448.00000 UAH
250 SVC1,120.00000 UAH
500 SVC2,240.00000 UAH
1000 SVC4,480.00000 UAH
2000 SVC8,960.00000 UAH
5000 SVC22,400.00000 UAH
10000 SVC44,800.00000 UAH